Danh sách đăng ký các môn thi đấu Hội thao CIENCO 4 - 2013
Danh sách thi đấu kéo co
| TT |
Đơn vị |
Ghi chú |
| I |
Đồng đội nam: 16 đội |
|
| 1 |
Công ty CP 495 |
|
| 2 |
Công ty CP 492 |
|
| 3 |
Công ty CP 496 |
|
| 4 |
Công ty CP 483 |
|
| 5 |
Trung tâm dự án |
|
| 6 |
Công ty CP 422 |
|
| 7 |
Công ty CP 471 |
|
| 8 |
Công Ty CP 419 |
|
| 9 |
Chi nhánh Hà Nội |
|
| 10 |
Công ty CP 473 |
|
| 11 |
Công ty CP 482 |
|
| 12 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
| 13 |
Chi nhánh 412 |
|
| 14 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| 15 |
Công ty CP 246 |
|
| 16 |
Công ty CP 499 |
|
| II |
Đồng đội nữ: 11 đội |
|
| 1 |
Công ty CP 465 |
|
| 2 |
Công ty CP 492 |
|
| 3 |
Công ty CP 483 |
|
| 4 |
Công ty CP 422 |
|
| 5 |
Công ty CP 471 |
|
| 6 |
Công Ty CP 419 |
|
| 7 |
Công ty CP 473 |
|
| 8 |
Công ty CP 482 |
|
| 9 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
| 10 |
Chi nhánh 412 |
|
| 11 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| III |
Đồng đội nam nữ: 11 đội |
|
| 1 |
Công ty CP 465 |
|
| 2 |
Công ty CP 492 |
|
| 3 |
Công ty CP 483 |
|
| 4 |
Trung tâm dự án |
|
| 5 |
Công ty CP 422 |
|
| 6 |
Công Ty CP 419 |
|
| 7 |
Công ty CP 473 |
|
| 8 |
Công ty CP 482 |
|
| 9 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
| 10 |
Chi nhánh 412 |
|
| 11 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Vũ Hoàng Long |
Công ty CP 208 |
|
| Đỗ Chí Dũng |
|
||
| 2 |
Tô Văn Lương |
208 |
|
| Phạm Vũ Hoài |
|
||
| 3 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
| Nguyễn Văn Tú |
|
||
| 4 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Công ty CP 419 |
|
| Nguyễn Minh Quân |
|
||
| 5 |
Phùng Lâm Hải |
Công ty CP 419 |
|
| Phạm Anh Tuấn |
|
||
| 6 |
Văn Trường Giang |
Chi nhánh Hà Nội |
|
| Đặng Việt Cường |
|
||
| 7 |
Hoàng Xuân Trung |
Chi nhánh Hà Nội |
|
| Trần Văn Đăng |
|
||
| 8 |
Phan Văn Thông |
Chi nhánh 412 |
|
| Hoàng Mạnh Dũng |
|
||
| 9 |
Nguyễn Văn Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Đàm Xuân Toan |
|
||
| 10 |
Nguyễn B. Trần Nguyên |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Văn Hồng Tuân |
|
||
| 11 |
Trần Văn Khánh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Trương Hoài Vũ |
|
||
| 12 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Lê Anh Tuấn |
|
||
| 13 |
Phạm Xuân Anh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Nguyễn Phương Vinh |
|
||
| 14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Nguyễn Vũ Long |
|
||
| 15 |
Nguyễn Văn Huệ |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Phạm Minh Đức |
|
||
| 16 |
Nguyễn Văn Anh |
Công ty CP 475 |
|
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
||
| 17 |
Trương Thế Bình |
Công ty CP 246 |
|
| Nguyễn Mạnh Tưởng |
|
||
| 18 |
Đặng Văn Luận |
Công ty CP 482 |
|
| Phan Sỹ Hùng |
|
Danh sách thi đấu môn Bóng Bàn
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Nội dung |
||||
| Đơn nam |
Đơn nữ |
Đôi nam |
Đôi nữ |
Đôi nam nữ |
|||
| 1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
465 |
x |
|
|
|
|
| 2 |
Đặng Quang Đông |
x |
|
|
|
|
|
| 3 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
x |
|
x |
|
|
| 4 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
|
|
|
||
| 5 |
Đặng Văn Mạo |
|
|
x
|
|
|
|
| 6 |
Trần Xuân Hòa |
|
|
|
|
||
| 7 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
x |
|
x |
|
|
| 8 |
Lâm Văn Tuyên |
x |
|
|
|
||
| 9 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
x |
|
x |
|
|
| 10 |
Dương Danh Vũ |
|
|
|
|
||
| 11 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
423 |
|
|
x |
|
|
| 12 |
Nguyễn Quang Trung |
x |
|
|
|
||
| 13 |
Dương Hồng Đa |
492 |
x |
|
x |
|
|
| 14 |
Nguyễn Anh Hưng |
|
|
|
|
||
| 15 |
Trần Bảo Thành |
|
|
x |
|
|
|
| 16 |
Vương Tuấn Hưng |
|
|
|
|
||
| 17 |
Nguyễn Phương Đông |
x |
|
|
|
|
|
| 18 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
x |
|
x |
|
| 19 |
Võ Thị Bích |
|
|
|
x |
||
| 20 |
Trần Huy Hùng |
|
|
x |
|
||
| 21 |
Nguyễn Quang Nhật |
x |
|
|
|
||
| 22 |
Trần Văn Đường |
TTDA |
|
|
x |
|
|
| 23 |
Nguyễn Trọng Dũng |
x |
|
|
|
||
| 24 |
Đinh Tuấn Hạnh |
|
|
x |
|
|
|
| 25 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
|
|
|
||
| 26 |
Trần Nguyên Thanh |
x |
|
|
|
|
|
| 27 |
Trần Đình Hùng |
479 |
|
|
x |
|
|
| 28 |
Nguyễn Văn Thành |
x |
|
|
|
||
| 29 |
Lê Đăng Quý |
x |
|
x |
|
|
|
| 30 |
Nguyễn Anh Văn |
|
|
|
|
||
| 31 |
Đặng Bá Hà |
484 |
x |
|
|
|
|
| 32 |
Trần Tài |
422 |
x |
|
x |
|
X1 |
| 33 |
Ngô Đức Lợi |
|
|
|
|
||
| 34 |
Ngô Nam An |
|
|
x |
|
|
|
| 35 |
Lê Văn Anh |
x |
|
|
X2 |
||
| 36 |
Văn Thị Vân |
|
x |
|
x |
X1 |
|
| 37 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
|
x |
|
X2 |
||
| 38 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
x |
|
x |
|
|
| 39 |
Nguyễn Văn Ngân |
|
|
|
X1 |
||
| 40 |
Võ Thị Dung |
|
x |
|
x |
|
|
| 41 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
|
|
X1 |
||
| 42 |
Nguyễn Bá Trung |
497 |
|
|
x |
|
|
| 43 |
Trần Chiến Thắng |
x |
|
|
|
||
| 44 |
Hoàng Nam Thắng |
419 |
|
|
x |
|
|
| 45 |
Nguyễn Anh Quân |
x |
|
|
|
||
| 46 |
Nguyễn Minh Quân |
x |
|
x |
|
|
|
| 47 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
|
|
|
||
| 48 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
x |
|
x |
|
|
| 49 |
Nguyễn Ngọc Anh |
x |
|
|
|
||
| 50 |
Lê Cao Thắng |
473 |
x |
|
|
|
|
| 51 |
Phạm Thành Khuê |
|
|
x |
|
|
|
| 52 |
Trần Hùng |
|
|
|
|
||
| 53 |
Chu Văn Công |
482 |
x |
|
x |
|
|
| 54 |
Nguyễn Văn Thuyên |
|
|
|
x |
||
| 55 |
Trần Thị Thanh Thủy |
|
x |
|
|
||
| 56 |
Nguyễn Hữu Đồng |
424 |
|
|
x |
|
|
| 57 |
Nguyễn Văn Dục |
x |
|
|
|
||
| 58 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
x |
|
x |
|
|
| 59 |
Phạm Tiến Dũng |
x |
|
|
|
||
| 60 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
x |
|
|
|
X1 |
| 61 |
Nguyễn Văn Khương |
x |
|
|
|
|
|
| 62 |
Trần Thị Thu Hà |
|
x |
|
|
X1 |
|
| 63 |
Lê Thùy Dung |
|
x |
|
|
X2 |
|
| 64 |
Trương Công Định |
|
|
x |
|
|
|
| 65 |
Nguyễn Trọng Thi |
|
|
|
|
||
| 66 |
Trần Văn Khánh |
|
|
x |
|
X2 |
|
| 67 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
|
|
|
||
| 68 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
|
| 69 |
Hồ Thị Phương |
|
|
|
|
||
| 70 |
Quách Thành Hiếu |
475 |
|
|
x |
|
|
| 71 |
Nguyễn Đức Tùng |
|
|
|
|
||
| 72 |
Nguyễn Quốc Việt |
x |
|
|
|
|
|
| 73 |
Lê Mạnh Hùng |
499 |
x |
|
|
|
|
| 74 |
Hồ Ngọc Trí |
x |
|
|
|
|
|
| 75 |
Phạm Vũ Hoài |
208 |
x |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
34 |
7 |
26 |
4 |
7 |
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đơn nam
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
465 |
|
| 2 |
Đặng Quang Đông |
465 |
|
| 3 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
|
| 4 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
|
| 5 |
Lâm Văn Tuyên |
495 |
|
| 6 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
|
| 7 |
Nguyễn Quang Trung |
423 |
|
| 8 |
Dương Hồng Đa |
492 |
|
| 9 |
Nguyễn Phương Đông |
492 |
|
| 10 |
Nguyễn Quang Nhật |
496 |
|
| 11 |
Nguyễn Trọng Dũng |
TTDA |
|
| 12 |
Trần Nguyên Thanh |
TTDA |
|
| 13 |
Nguyễn Văn Thành |
479 |
|
| 14 |
Lê Đăng Quý |
479 |
|
| 15 |
Đặng Bá Hà |
484 |
|
| 16 |
Trần Tài |
422 |
|
| 17 |
Lê Văn Anh |
422 |
|
| 18 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
|
| 19 |
Trần Chiến Thắng |
497 |
|
| 20 |
Nguyễn Anh Quân |
419 |
|
| 21 |
Nguyễn Minh Quân |
419 |
|
| 22 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
|
| 23 |
Nguyễn Ngọc Anh |
CN Hà Nội |
|
| 24 |
Lê Cao Thắng |
473 |
|
| 25 |
Chu Văn Công |
482 |
|
| 26 |
Nguyễn Văn Dục |
424 |
|
| 27 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
|
| 28 |
Nguyễn Văn Khương |
TCT |
|
| 29 |
Lê Mạnh Hùng |
499 |
|
| 30 |
Hồ Ngọc Trí |
499 |
|
| 31 |
Phạm Vũ Hoài |
208 |
|
| 32 |
Phạm Tiến Dũng |
412 |
|
| 33 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
|
| 34 |
Dương Danh Vũ |
BOT Nghi Sơn |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đơn nữ
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
| 2 |
Văn Thị Vân |
422 |
|
| 3 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
422 |
|
| 4 |
Võ Thị Dung |
471 |
|
| 5 |
Trần Thị Thanh Thủy |
482 |
|
| 6 |
Trần Thị Thu Hà |
TCT |
|
| 7 |
Lê Thùy Dung |
TCT |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nữ
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
| Võ Thị Bích |
|
||
| 2 |
Văn Thị Vân |
422 |
|
| Đỗ Thị Hải Thanh |
|
||
| 3 |
Võ Thị Dung |
471 |
|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
||
| 4 |
Dương Thu Phương |
TCT |
|
| Hồ Thị Phương |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nam nữ
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Võ Thị Bích |
496 |
|
| Trần Huy Hùng |
|
||
| 2 |
Trần Tài |
422 |
|
| Văn Thị Vân |
|
||
| 3 |
Lê Văn Anh |
422 |
|
| Đỗ Thị Hải Thanh |
|
||
| 4 |
Nguyễn Văn Ngân |
471 |
|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
||
| 5 |
Nguyễn Văn Thuyên |
482 |
|
| Trần Thị Thanh Thủy |
|
||
| 6 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
|
| Trần Thị Thu Hà |
|
||
| 7 |
Trần Văn Khánh |
TCT |
|
| Lê Thùy Dung |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nam
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
|
| Nguyễn Quốc Tuấn |
|
||
| 2 |
Đặng Văn Mạo |
474 |
|
| Trần Xuân Hòa |
|
||
| 3 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
|
| Lâm Văn Tuyên |
|
||
| 4 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
|
| Dương Danh Vũ |
|
||
| 5 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
423 |
|
| Nguyễn Quang Trung |
|
||
| 6 |
Dương Hồng Đa |
492 |
|
| Nguyễn Anh Hưng |
|
||
| 7 |
Trần Bảo Thành |
492 |
|
| Vương Tuấn Hưng |
|
||
| 8 |
Trần Huy Hùng |
496 |
|
| Nguyễn Quang Nhật |
|
||
| 9 |
Trần Văn Đường |
TTDA |
|
| Nguyễn Trọng Dũng |
|
||
| 10 |
Đinh Tuấn Hạnh |
TTDA |
|
| Nguyễn Trung Kiên |
|
||
| 11 |
Trần Đình Hùng |
479 |
|
| Nguyễn Văn Thành |
|
||
| 12 |
Lê Đăng Quý |
479 |
|
| Nguyễn Anh Văn |
|
||
| 13 |
Trần Tài |
422 |
|
| Ngô Đức Lợi |
|
||
| 14 |
Ngô Nam An |
422 |
|
| Lê Văn Anh |
|
||
| 15 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
|
| Nguyễn Văn Ngân |
|
||
| 16 |
Nguyễn Bá Trung |
497 |
|
| Trần Chiến Thắng |
|
||
| 17 |
Hoàng Nam Thắng |
419 |
|
| Nguyễn Anh Quân |
|
||
| 18 |
Nguyễn Minh Quân |
419 |
|
| Nguyễn Mạnh Hùng |
|
||
| 19 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
|
| Nguyễn Ngọc Anh |
|
||
| 20 |
Phạm Thành Khuê |
473 |
|
| Trần Hùng |
|
||
| 21 |
Chu Văn Công |
482 |
|
| Nguyễn Văn Thuyên |
|
||
| 22 |
Nguyễn Hữu Đồng |
424 |
|
| Nguyễn Văn Dục |
|
||
| 23 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
|
| Phạm Tiến Dũng |
|
||
| 24 |
Trương Công Định |
TCT |
|
| Nguyễn Trọng Thi |
|
||
| 25 |
Trần Văn Khánh |
TCT |
|
| Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
||
| 26 |
Quách Thành Hiếu |
475 |
|
| Nguyễn Đức Tùng |
|
Danh sách thi đấu môn Cầu lông
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Nội dung |
||||
| Đơn nam |
Đơn nữ |
Đôi nam |
Đôi nữ |
Đôi nam nữ |
|||
| 1 |
Vũ Văn Bảy |
BOT Yên Lệnh |
|
|
x |
|
|
| 2 |
Doãn Văn Hiếu |
|
|
|
|
||
| 3 |
Nguyễn Thị Hương Hà |
Công ty CP 465
|
|
|
|
x |
|
| 4 |
Nguyễn Thị Hà |
|
|
|
|
||
| 5 |
Trần Thanh Hoàn |
Công ty CP 474 |
|
|
x |
|
|
| 6 |
Biện Thanh Hải |
|
|
|
x |
||
| 7 |
Lê Thị Hà |
|
|
|
|
||
| 8 |
Lê Duy Long |
Công ty CP 495 |
|
|
x |
|
|
| 9 |
Nguyễn Xuân Yên |
|
|
|
|
||
| 10 |
Nguyễn Văn Tịnh |
|
|
x |
|
|
|
| 11 |
Bùi Đăng Dũng |
|
|
|
|
||
| 12 |
Hà Quốc Thắng |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
|
x |
|
|
| 13 |
Dương Danh Vũ |
|
|
|
|
||
| 14 |
Hồ Sỹ Chung |
|
|
x |
|
|
|
| 15 |
Nguyễn Trọng Ninh |
|
|
|
|
||
| 16 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Công ty CP 423 |
|
|
|
|
x |
| 17 |
Hà Thị Mai Hương |
|
|
|
x |
||
| 18 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
|
||
| 19 |
Phạm Mạnh Hùng |
Công ty CP 492 |
|
|
x |
|
|
| 20 |
Đặng Văn Công |
|
|
|
|
||
| 21 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
|
x |
|
X1 |
| 22 |
Trần Minh Hùng |
|
|
|
x |
||
| 23 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
|
|
x |
||
| 24 |
Phạm Thị Bích Khuyên |
|
|
|
X1 |
||
| 25 |
Nguyễn Thị Tý |
|
|
|
x |
|
|
| 26 |
Lương Thị Tuyết Mai |
|
|
|
|
||
| 27 |
Hoàng Bảo Trung |
Công ty CP 483 |
|
|
x |
|
|
| 28 |
Phạm Văn Thành |
|
|
|
|
||
| 29 |
Hoàng Khắc Hùng |
|
|
x |
|
|
|
| 30 |
Hoàng Khắc Mạnh |
|
|
|
x |
||
| 31 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
|
||
| 32 |
Nguyễn Thanh Nga |
|
|
|
x |
|
|
| 33 |
Thái Thị Chung |
|
|
|
|
||
| 34 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
|
x |
|
X2 |
| 35 |
Trần Nguyên Thái |
|
|
|
X1 |
||
| 36 |
Trần Văn Đường |
|
|
x |
|
|
|
| 37 |
Ngô Đức Hùng |
|
|
|
|
||
| 38 |
Nguyễn T Thanh Hằng |
|
|
|
x |
X2 |
|
| 39 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
|
|
|
X1 |
||
| 40 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
|
x |
|
X1 |
| 41 |
Dương Tuấn Anh |
|
|
|
|
||
| 42 |
Trần Thanh Trà |
|
|
|
x |
|
|
| 43 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
X1 |
||
| 44 |
Nguyễn Thiên Hiếu |
Công ty CP 484 |
|
|
x |
|
|
| 45 |
Nguyễn Duy Nga |
|
|
|
|
||
| 46 |
Trương Văn Thanh |
|
|
x |
|
|
|
| 47 |
Trần Quốc Trung |
|
|
|
|
||
| 48 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
|
|
X1 |
x |
| 49 |
Phan Văn Đảng |
|
|
X2 |
|
||
| 50 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
|
X1 |
|
x |
|
| 51 |
Văn Thị Vân |
|
|
|
X1 |
||
| 52 |
Lê Văn Quỳnh |
|
|
X1 |
|
|
|
| 53 |
Trần Xuân Tuấn |
|
|
X2 |
|
|
|
| 54 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Công ty CP 471 |
|
|
|
|
x |
| 55 |
Đàm Thị Ngọc Phương |
|
|
|
|||
| 56 |
Vũ Trần Sơn |
Công ty CP 497 |
|
|
x |
|
|
| 57 |
Phan Thanh Sơn |
|
|
|
x |
||
| 58 |
Nguyễn T Thanh Tâm |
|
|
|
|
||
| 59 |
Nguyễn Văn Dục |
Công ty CP 424
|
|
|
x |
|
|
| 60 |
Dương Minh Tình |
|
|
|
x |
||
| 61 |
Phan Thị Ngân |
|
|
|
|
||
| 62 |
Trần Quý Thiết |
Công ty CP 419
|
|
|
x |
|
|
| 63 |
Nguyễn Văn Phúc |
|
|
|
|
||
| 64 |
Đặng Viết Thanh |
|
|
x |
|
|
|
| 65 |
Tôn Thiện Sơn |
|
|
|
|
||
| 66 |
Nguyễn Văn Phương |
Công ty CP 473 |
|
|
x |
|
|
| 67 |
Phạm Thành Hiếu |
|
|
|
x |
||
| 68 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
|
|
x |
||
| 69 |
Trần Thị Loan |
|
|
|
|
||
| 70 |
Nguyễn Xuân Hà |
Công ty CP 482 |
|
|
x |
|
|
| 71 |
Dương Lê Tĩnh |
|
|
|
X2 |
||
| 72 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
x |
|
X1 |
|
| 73 |
Phan Trọng Tiếp |
|
|
|
|
||
| 74 |
Nguyễn Thị Hảo |
|
|
|
|
X1 |
|
| 75 |
Nguyễn Thi Thủy |
|
|
|
|
X2 |
|
| 76 |
Trần Quốc Bảo |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
|
x |
|
|
| 77 |
Đào Ngọc Duy |
|
|
|
x |
||
| 78 |
Võ Thị Huyền |
|
|
|
|
||
| 79 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
|
x |
|
X1 |
| 80 |
Chu Văn Chinh |
|
|
|
X2 |
||
| 81 |
Trần Thị Thoa |
|
|
|
x |
X1 |
|
| 82 |
Nguyễn Huyền Trang |
|
|
|
X2 |
||
| 83 |
Võ Thị Thảo |
|
|
|
x |
|
|
| 84 |
Trần Thị Thủy |
|
|
|
|
||
| 85 |
Hồ Thị Phương |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
|
|
x |
| 86 |
Nguyễn Chí Dũng |
|
|
x |
|
||
| 87 |
Lê Đức Thọ |
|
|
|
|
||
| 88 |
Phạm Văn Quang |
|
|
x |
|
|
|
| 89 |
Phan Cảnh Phúc |
|
|
|
|
||
| 90 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
|
|
x |
|
|
|
| 91 |
Đặng Quang Long |
|
|
|
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
29 |
11 |
20 |
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nam
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Vũ Văn Bảy |
BOT Yên Lệnh |
|
| Doãn Văn Hiếu |
|
||
| 2 |
Trần Thanh Hoàn |
Công ty CP 474 |
|
| Biện Thanh Hải |
|
||
| 3 |
Lê Duy Long |
Công ty CP 495 |
|
| Nguyễn Xuân Yên |
|
||
| 4 |
Nguyễn Văn Tịnh |
Công ty CP 495 |
|
| Bùi Đăng Dũng |
|
||
| 5 |
Hà Quốc Thắng |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
| Dương Danh Vũ |
|
||
| 6 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
| Nguyễn Trọng Ninh |
|
||
| 7 |
Phạm Mạnh Hùng |
Công ty CP 492 |
|
| Đặng Văn Công |
|
||
| 8 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
| Trần Minh Hùng |
|
||
| 9 |
Hoàng Bảo Trung |
Công ty CP 483 |
|
| Phạm Văn Thành |
|
||
| 10 |
Hoàng Khắc Hùng |
Công ty CP 483 |
|
| Hoàng Khắc Mạnh |
|
||
| 11 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
| Trần Nguyên Thái |
|
||
| 12 |
Trần Văn Đường |
Trung tâm dự án |
|
| Ngô Đức Hùng |
|
||
| 13 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
| Dương Tuấn Anh |
|
||
| 14 |
Nguyễn Thiên Hiếu |
Công ty CP 484 |
|
| Nguyễn Duy Nga |
|
||
| 15 |
Trương Văn Thanh |
Công ty CP 484 |
|
| Trần Quốc Trung |
|
||
| 16 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công ty CP 422 |
|
| Lê Văn Quỳnh |
|
||
| 17 |
Phan Văn Đảng |
Công ty CP 422 |
|
| Trần Xuân Tuấn |
|
||
| 18 |
Vũ Trần Sơn |
Công ty CP 497 |
|
| Phan Thanh Sơn |
|
||
| 19 |
Nguyễn Văn Dục |
Công ty CP 424
|
|
| Dương Minh Tình |
|
||
| 20 |
Trần Quý Thiết |
Công ty CP 419 |
|
| Nguyễn Văn Phúc |
|
||
| 21 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
| Tôn Thiện Sơn |
|
||
| 22 |
Nguyễn Văn Phương |
Công ty CP 473 |
|
| Phạm Thành Hiếu |
|
||
| 23 |
Nguyễn Xuân Hà |
Công ty CP 482 |
|
| Dương Lê Tĩnh |
|
||
| 24 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty CP 482 |
|
| Phan Trọng Tiếp |
|
||
| 25 |
Trần Quốc Bảo |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
| Đào Ngọc Duy |
|
||
| 26 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
| Chu Văn Chinh |
|
||
| 27 |
Nguyễn Chí Dũng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Lê Đức Thọ |
|
||
| 28 |
Phạm Văn Quang |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Phan Cảnh Phúc |
|
||
| 29 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Đặng Quang Long |
|
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nữ
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Nguyễn Thị Hương Hà |
Công ty CP 465
|
|
| Nguyễn Thị Hà |
|
||
| 2 |
Hà Thị Mai Hương |
Công ty CP 423 |
|
| Đoàn Thị Bích Ngọc |
|
||
| 3 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Công ty CP 496 |
|
| Phạm Thị Bích Khuyên |
|
||
| 4 |
Nguyễn Thị Tý |
Công ty CP 496 |
|
| Lương Thị Tuyết Mai |
|
||
| 5 |
Nguyễn Thanh Nga |
Công ty CP 483 |
|
| Thái Thị Chung |
|
||
| 6 |
Nguyễn T Thanh Hằng |
Trung tâm dự án |
|
| Nguyễn Thanh Nhàn |
|
||
| 7 |
Trần Thanh Trà |
Công ty CP 479 |
|
| Nguyễn Thị Huyền |
|
||
| 8 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
| Văn Thị Vân |
|
||
| 9 |
Nguyễn Thị Oanh |
Công ty CP 473 |
|
| Trần Thị Loan |
|
||
| 10 |
Trần Thị Thoa |
Chi nhánh 412 |
|
| Nguyễn Huyền Trang |
|
||
| 11 |
Võ Thị Thảo |
Chi nhánh 412 |
|
| Trần Thị Thủy |
|
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nam nữ
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Biện Thanh Hải |
Công ty CP 474 |
|
| Lê Thị Hà |
|
||
| 2 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Công ty CP 423 |
|
| Hà Thị Mai Hương |
|
||
| 3 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
| Phạm Thị Bích Khuyên |
|
||
| 4 |
Trần Minh Hùng |
Công ty CP 496 |
|
| Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
||
| 5 |
Hoàng Khắc Mạnh |
Công ty CP 483 |
|
| Nguyễn Thị Hạnh |
|
||
| 6 |
Trần Nguyên Thái |
Trung tâm dự án |
|
| Nguyễn Thanh Nhàn |
|
||
| 7 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
| Nguyễn T Thanh Hằng |
|
||
| 8 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
| Nguyễn Thị Huyền |
|
||
| 9 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
| Phan Văn Đảng |
|
||
| 10 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công ty CP 422 |
|
| Văn Thị Vân |
|
||
| 11 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Công ty CP 471 |
|
| Đàm Thị Ngọc Phương |
|
||
| 12 |
Phan Thanh Sơn |
Công ty CP 497 |
|
| Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
||
| 13 |
Dương Minh Tình |
Công ty CP 424
|
|
| Phan Thị Ngân |
|
||
| 14 |
Phạm Thành Hiếu |
Công ty CP 473 |
|
| Nguyễn Thị Oanh |
|
||
| 15 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty CP 482 |
|
| Nguyễn Thị Hảo |
|
||
| 16 |
Dương Lê Tĩnh |
Công ty CP 482 |
|
| Nguyễn Thi Thủy |
|
||
| 17 |
Đào Ngọc Duy |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
| Võ Thị Huyền |
|
||
| 18 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
| Trần Thị Thoa |
|
||
| 19 |
Chu Văn Chinh |
Chi nhánh 412 |
|
| Nguyễn Huyền Trang |
|
||
| 20 |
Hồ Thị Phương |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Nguyễn Chí Dũng |
|
Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4
| TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
| 1 |
Vũ Hoàng Long |
Công ty CP 208 |
|
| Đỗ Chí Dũng |
|
||
| 2 |
Tô Văn Lương |
Công ty CP 208 |
|
| Phạm Vũ Hoài |
|
||
| 3 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
| Nguyễn Văn Tú |
|
||
| 4 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Công ty CP 419 |
|
| Nguyễn Minh Quân |
|
||
| 5 |
Phùng Lâm Hải |
Công ty CP 419 |
|
| Phạm Anh Tuấn |
|
||
| 6 |
Văn Trường Giang |
Chi nhánh Hà Nội |
|
| Đặng Việt Cường |
|
||
| 7 |
Hoàng Xuân Trung |
Chi nhánh Hà Nội |
|
| Trần Văn Đăng |
|
||
| 8 |
Phan Văn Thông |
Chi nhánh 412 |
|
| Hoàng Mạnh Dũng |
|
||
| 9 |
Nguyễn Văn Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Đàm Xuân Toan |
|
||
| 10 |
Nguyễn B. Trần Nguyên |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Văn Hồng Tuân |
|
||
| 11 |
Trần Văn Khánh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Trương Hoài Vũ |
|
||
| 12 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Lê Anh Tuấn |
|
||
| 13 |
Phạm Xuân Anh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Nguyễn Phương Vinh |
|
||
| 14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Nguyễn Vũ Long |
|
||
| 15 |
Nguyễn Văn Huệ |
Cơ quan Tổng công ty |
|
| Phạm Minh Đức |
|
||
| 16 |
Nguyễn Văn Anh |
Công ty CP 475 |
|
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
||
| 17 |
Trương Thế Bình |
Công ty CP 246 |
|
| Nguyễn Mạnh Tưởng |
|
||
| 18 |
Đặng Văn Luận |
Công ty CP 482 |
|
| Phan Sỹ Hùng |
|
