Danh sách đăng ký dự Giải Quần vợt Cienco 4 năm 2013
|
NỘI DUNG |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
CHỨC VỤ |
|
Đôi nam Hành chính |
1 |
Trịnh Thanh Hải |
CLB Thuế |
|
| Hoàng Vĩnh Trường |
|
|||
| 2 |
Nguyễn Thế Cường |
CLB Tần Số |
|
|
| Nguyễn Đình Hưng |
|
|||
| 3 |
Lê Chung |
CLB H83 |
|
|
| Nguyễn Minh Tiến |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Thành Vinh |
CLB Thuỷ điện bản vẽ |
|
|
| Phạm Xuân Minh Trí |
|
|||
| 5 |
Trần Khắc Kỳ |
CLB Thuỷ điện bản vẽ |
|
|
| Nguyễn Xuân Sơn |
|
|||
| 6 |
Lê Trọng Linh |
CLB QK 4 |
|
|
| Đào Văn Minh |
|
|||
| 7 |
Nguyễn Trọng Dũng |
CLB QK 4 |
|
|
| Nguỵ Khắc Tú |
|
|||
| 8 |
Bùi Duy Sơn |
CLB NTV+ |
|
|
| Nguyễn Xuân Hải |
|
|||
| 9 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
CLB Công an Tỉnh |
|
|
| Nguyễn Anh Tuấn |
|
|||
| 10 |
Lê Đức Dũng |
CLB CĐ nghề Số 4 |
|
|
| Trần Xuân Hùng |
|
|||
| 11 |
Nguyễn Ngọc Việt |
CLB Đại học Vinh |
|
|
| Phạm Hữu Hạnh |
|
|||
| 12 |
Nguyễn Tất Sơn |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Nguyễn Văn Ngoạn |
|
|||
| 13 |
Lê Đức Minh |
CLB Biên phòng Hà Tĩnh |
|
|
| Phạm Thái Bình |
|
|||
| 14 |
Nguyễn Xuân Hà |
CLB Thuế |
|
|
| Trần Văn Thành |
|
|||
|
Đôi nam Hành chính |
1 |
Chu Hữu Bằng |
CLB VP UBND Tỉnh |
|
| Vũ Hiếu |
|
|||
| 2 |
Nguyễn Quế Sự |
CLB VP UBND Tỉnh |
|
|
| Cao Thanh Tú |
|
|||
| 3 |
Lê Tiến Hưng |
CLB Trường Thành |
|
|
| Hoàng Mạnh Hà |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Đình Hùng |
CLB Trường Thành |
|
|
| Thái Văn Tân |
|
|||
| 5 |
Lê Hà Thành |
CLB Thuỷ điện bản vẽ |
|
|
| Đinh Quang Hoà |
|
|||
| 6 |
Hoàng Dương Khanh |
CLB Thuỷ điện bản vẽ |
|
|
| Hoàng Hữu Siếu |
|
|||
| 7 |
Mai Văn Minh |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Lê Thanh Bình |
|
|||
| 8 |
Nguyễn Khắc Thuần |
CLB QK 4 |
|
|
| Nguyễn Đình Tuyến |
|
|||
| 9 |
Đỗ Anh Hùng |
CLB QK 4 |
|
|
| Trần Huy Hoàng |
|
|||
| 10 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
CLB NTV+ |
|
|
| Nguyễn Nam Thắng |
|
|||
| 11 |
Hồ Khánh Lâm |
CLB T50 - QK4 |
|
|
| Lê Văn Toản |
|
|||
| 12 |
Nguyễn Xuân Nam |
CLB Viện Quy hoạch |
|
|
| Trần Ngọc Quỳnh |
|
|||
| 13 |
Lê Minh Hải |
CLB Đại học Vinh |
|
|
| Phạm Văn Phong |
|
|||
| 14 |
Vũ Văn Tân |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Nguyễn Văn Độ |
|
|||
| 15 |
Lê Thái Quảng |
CLB NTV+ |
|
|
| Võ Văn Thịnh |
|
|||
| 16 |
Trần Hải Trung |
CLB Nghi Xuân |
|
|
| Đặng Thái Tình |
|
|||
| 17 |
Võ Thúc Đồng |
CLB Can Lộc |
|
|
| Bùi Trọng Vui |
|
|||
| 18 |
Nguyễn Văn Hải |
CLB VP UBND Tỉnh |
|
|
| Hoàng Anh Tiến |
|
|||
| 19 |
Nguyễn Văn Tiến |
CLB Đường Sắt |
|
|
| Nguyễn Hữu Hùng |
|
|||
| 20 |
Lương Văn Vinh |
CLB Công an Tỉnh |
|
|
| Nguyễn Tuấn Anh |
|
|||
|
Đôi nam Lãnh đạo |
1 |
Mai Tiến Hùng |
CLB H83
|
|
| Phạm Trần Trọng |
|
|||
| 2 |
Phạm Gia Nghĩa |
CLB VINACO |
Phó giám đốc |
|
| Lê Sơn Long |
Giám đốc |
|||
| 3 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
CLBViệt Lào |
|
|
| Nguyễn Thanh Bình |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Văn Hữu |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Lê Văn Đức |
|
|||
| 5 |
Phạm Thanh Long |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Văn Sỹ Hùng |
|
|||
| 6 |
Lê Đức Hải |
CLB Giao Tế |
|
|
| Nguyễn Quang Huy |
|
|||
| 7 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
CLB Giao Tế |
|
|
| Nguyễn Quang Hoà |
|
|||
| 8 |
Phan Sỹ Nhật |
CLB Biên phòng Hà Tĩnh |
Giám đốc |
|
| Trần Hoài Sơn |
Phó giám đốc |
|||
| 9 |
Nguyễn Hoài Bão |
CLB Tần Số |
|
|
| Phan Công Phước |
|
|||
| 10 |
Nguyễn Văn Thành |
CLB Thuỷ điện Bản Vẻ |
|
|
| Nguyễn Văn Đông |
|
|||
| 11 |
Lê Việt Hùng |
CLB XLDK Trường Sơn Q.Bình |
|
|
| Nguyễn Hữu Sơn |
|
|||
| 12 |
Bạch Văn Hạnh |
CLB Trường Sơn |
|
|
| Nguyễn Xuân Trường |
|
|||
| 13 |
Trần Nguyên Tuấn |
Công An Tỉnh |
|
|
| Đặng Hùng Vĩnh |
|
|||
| 14 |
Võ Việt Phương |
BQL DA HCM |
|
|
| Trần Đức Hiệp |
|
|||
|
Đôi nam Lãnh đạo |
1 |
Nguyễn Thanh |
CLB Thuế |
|
| Đoàn Quang Thư |
|
|||
| 2 |
Tạ Quang Việt |
CLB Thuế |
|
|
| Nguyễn Văn Dương |
|
|||
| 3 |
Lê Quang Đạt |
CLB Trường Thành |
|
|
| Nguyễn Xuân Nghĩa |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CLB H83 |
|
|
| Võ Anh Tuấn |
|
|||
| 5 |
Đàm Văn Thông |
CLB Không gian mới |
Phó giám đốc |
|
| Trịnh Xuân Thắng |
Phó giám đốc |
|||
| 6 |
Đậu Bắc Sơn |
CLB BIDV |
|
|
| Trần Việt Hùng |
|
|||
| 7 |
Trần Minh Tính |
CLB BIDV |
|
|
| Võ Mạnh Cường |
|
|||
| 8 |
Nguyễn Việt Phú |
CLB Lộc Phú |
Giám đốc |
|
| Đậu Xuân Ngọc |
Phó giám đốc |
|||
| 9 |
Trần Nam Thái |
CLB Saigon Tourane Đà Nẵng |
Giám đốc |
|
| Lê Văn Bình |
Phó giám đốc |
|||
| 10 |
Võ Văn Nhanh |
CLB Sài Gòn |
|
|
| Phạm Xuân Quế |
|
|||
| 11 |
Phan Thanh Hải |
CLB Xăng dầu |
|
|
| Trần Anh Tuấn |
|
|||
| 12 |
Trần Đình Phúc |
CLB Phương Đông |
Giám đốc |
|
| Trần Anh Tuấn |
Phó giám đốc |
|||
| 13 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
CLB T50 - QK4 |
|
|
| Lê Ngọc Đông |
|
|||
| 14 |
Hoàng Hữu Hà |
CLB Tecco |
|
|
| Trần Anh Tú |
|
|||
| 15 |
Bùi Viết Thắng |
CLB Tecco |
|
|
| Lý Đức Sinh |
|
|||
| 16 |
Lê Ngọc Hoa |
CLB Cienco 4 |
|
|
| Bùi Tiến Dũng |
|
|||
| 17 |
Trần Đức Hùng |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Nguyễn Khánh Toàn |
|
|||
| 18 |
Đường Mạnh Hùng |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Nguyễn Văn Tú |
|
|||
| 19 |
Trần Quang Trung |
CLB Trường Sơn 2 |
|
|
| Nguyễn Văn Dũng |
|
|||
| 20 |
Nguyễn Viết Hường |
CLB Trường Sơn 3 |
|
|
| Nguyễn Văn Minh |
|
|||
| 21 |
Nguyễn Trọng Bình |
CLB Trường Sơn 3 |
|
|
| Cao Văn Nguyên |
|
|||
| 22 |
Nguyễn Xuân Lợi |
CLB Điện Lực |
|
|
| Đinh Quang Chung |
|
|||
| 23 |
Hồ Bá Hải |
CLB Biên phòng Hà Tĩnh |
Giám đốc |
|
| Bùi Văn Phúc |
Phó giám đốc |
|||
| 24 |
Chu Thanh Thế |
CLB Giao Tế |
|
|
| Nguyễn Cảnh Đức |
|
|||
| 25 |
Nguyễn Quang Mạnh |
CLB Giao Tế |
|
|
| Nguyễn Thế Tám |
|
|||
| 26 |
Hoàng Đình Hải |
BOT Yên Lệnh |
|
|
| Phạm Gia Nghĩa |
|
|||
| 27 |
Phùng Quang Tuyên |
Tư vấn TEDCO 4 |
|
|
| Nguyễn Duy Hải |
|
|||
| 28 |
Hoàng Việt Cường |
Công ty Tây Miền Trung |
|
|
| Nguyễn Anh Sơn |
|
|||
| 29 |
Đào Quang Chiến |
Công ty Trường An |
|
|
| Nguyễn Thanh Chung |
|
|||
| 30 |
Từ Thái |
Công Ty 419 |
|
|
| Hoàn Nam Thắng |
|
|||
| 31 |
Nguyễn Hoà Bão |
CLB Tần Số |
|
|
| Mạnh Xuân Hùng |
|
|||
| 32 |
Tôn Anh Dũng |
Sông Hồng Miền Trung |
|
|
| Nguyễn Sỹ Bình |
|
|||
|
Đôi nam Phong trào |
1 |
Phạm Hoàng Anh |
CLB Thuế |
|
| Nguyễn Anh Hoàng |
|
|||
| 2 |
Trần Hùng Dũng |
CLB Sài Gòn |
|
|
| Trần Huỳnh Quang |
|
|||
| 3 |
Đinh Nhật Quý |
CLB Biên phòng Hà Tĩnh |
|
|
| Nguyễn Đường |
|
|||
| 4 |
Lê Trọng Tài |
CLB Trường Sơn |
|
|
| Tạ Trung Quang |
|
|||
| 5 |
Phạm Ngọc Chính |
BQL DA HCM |
|
|
| Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|||
| 6 |
Võ Văn Phước |
CLB XLDK Trường Sơn Q.Bình |
|
|
| Nguyễn Tấn Tửu |
|
|||
|
Đôi nam Phong trào |
1 |
Nguyễn Xuân Long |
CLB Thuế |
|
| Trương Đình Hùng |
|
|||
| 2 |
Trịnh Đức Long |
CLB Thuế |
|
|
| Thái Thanh Phong |
|
|||
| 3 |
Hoàng Mạnh Hùng |
CLB Kiểm toán |
|
|
| Nguyễn Mạnh Cường |
|
|||
| 4 |
Hoàng Tuấn Anh |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Hoàng Mạnh Hùng |
|
|||
| 5 |
Hoàng Quang Phương |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Hoàng Chính Hiền |
|
|||
| 6 |
Nguyễn Văn Cường |
CLB Tecco |
|
|
| Trần Văn Phúc |
|
|||
| 7 |
Nguyễn Xuân Kiên |
CLB Điện Lực |
|
|
| Vũ Đình Hà |
|
|||
| 8 |
Lê Quý Hoàng |
CLBViệt Lào |
|
|
| Nguyễn Duy Thành |
|
|||
| 9 |
Trần Đức Thành |
CLB ĐH Vinh |
|
|
| Đặng Thái Duy |
|
|||
| 10 |
Võ Đình Hồng |
CLB Trường Sơn |
|
|
| Nguyễn Duy Chung |
|
|||
| 11 |
Nguyễn Việt Hùng |
CLB Nghi Xuân |
|
|
| Lê Duy Lập |
|
|||
| 12 |
Lê Thanh Sơn |
CLB XLDK Trường Sơn Q.Bình |
|
|
| Hoàng Văn Minh |
|
|||
| 13 |
Trần Hữu Phú |
CLB XLDK Trường Sơn Q.Bình |
|
|
| Trương Thanh Sơn |
|
|||
|
Đôi nam Phong trào |
1 |
Trịnh Thanh Tùng |
CLB Thuế |
|
| Thái Đức Luận |
|
|||
| 2 |
Trần Đình Vũ |
CLBXăng dầu |
|
|
| Lê Văn Minh |
|
|||
| 3 |
Phan Anh Tuấn |
CLBXăng dầu |
|
|
| Trần Văn Sỹ |
|
|||
| 4 |
Đậu Khắc Lệ |
CLB Không gian mới |
|
|
| Võ Văn Chung |
|
|||
| 5 |
Bùi Ánh Linh |
CLB BIDV |
|
|
| Trần Việt Mạnh |
|
|||
| 6 |
Phan Thanh Long |
CLB SàiGòn |
|
|
| Huỳnh Vĩnh Đạt |
|
|||
| 7 |
Phạm Phi Bàng |
CLB SàiGòn |
|
|
| Bùi Hữu Cường |
|
|||
| 8 |
Tạ Quang Minh |
CLB Phương Đông |
|
|
| Trần Đình Trí |
|
|||
| 9 |
Chu Văn Giá |
Câu lạc bộ |
|
|
| Phan Anh Tuấn |
|
|||
| 10 |
Hồ Thanh Đức |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Ngô Sỹ Hùng |
|
|||
| 11 |
Nguyễn Cảnh Cường |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Nguyễn Văn Lài |
|
|||
| 12 |
Lê Đình Danh |
CLB QK 4 |
|
|
| Ngô Quang Việt |
|
|||
| 13 |
Nguyễn Xuân Quân |
CLB Tecco |
|
|
| Nguyễn Quang Hải |
|
|||
| 14 |
Chu Thành Vinh |
Câu lạc bộ |
|
|
| Lê Hải Phong |
|
|||
| 15 |
Nguyễn Hùng Núi |
CLB Thái Hoà |
|
|
| Hoàng Anh Dũng |
|
|||
| 16 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CLB Thái Hoà |
|
|
| Nguyễn Mạnh Cường |
|
|||
| 17 |
Lê Văn Thi |
CLB ĐH Vinh |
|
|
| Nguyễn Hồng Dương |
|
|||
| 18 |
Cao Tư |
CLB Đông Hồi |
|
|
| Nguyễn Văn Linh |
|
|||
| 19 |
Bùi Thanh Trường |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Hồ Viết Hạnh |
|
|||
| 20 |
Trần Ngọc Châu |
CLB Trường Sơn 1 |
|
|
| Cao Chiến |
|
|||
| 21 |
Lê Công Sơn |
CLB Trường Sơn 2 |
|
|
| Trần Viết Vịnh |
|
|||
| 22 |
Trần Ngọc Long |
CLB Trường Sơn 2 |
|
|
| Nguyễn Ngọc Minh |
|
|||
| 23 |
Nguyễn Hồng Nam |
CLB Thanh Thành Đạt |
|
|
| Trần Hồng Quân |
|
|||
| 24 |
Đặng Hữu Thuận |
CLB Thanh Thành Đạt |
|
|
| Lê Thanh Sơn |
|
|||
| 25 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
CLB Nghi Xuân |
|
|
| Nguyễn Hữu Kiên |
|
|||
| 26 |
Trần Đình Hùng |
CLB Nghi Xuân |
|
|
| Trịnh Ngọc Lợi |
|
|||
| 27 |
Dương Mạnh Sơn |
CLB Giao Tế |
|
|
| Lê Trung Kiên |
|
|||
| 28 |
Nguyễn Văn Hùng |
CLB 419 |
|
|
| Ngô Xuân Hưng |
|
|||
| 29 |
Trần Thanh Hải |
CLB Điện Lực |
|
|
| Vũ Thanh Bình |
|
|||
| 30 |
Võ Công Danh |
CLB Điện Lực |
|
|
| Đào Thanh Sơn |
|
|||
| 31 |
Đặng Văn Luận |
CIENCO4 |
|
|
| Phan Duy Khánh |
|
|||
| 32 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CIENCO4 |
|
|
| Nguyễn Thế Vinh |
|
|||
|
Đôi nữ phong trào
|
1 |
Hà Thị Thanh |
CLB NTV+ |
|
| Nguyễn T Thanh Thuỷ |
|
|||
| 2 |
Phan Lưu Thảo Nguyên |
CLB SàiGòn |
|
|
| Ngũ Thị Dung |
|
|||
| 3 |
Võ Thị Bé |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Nguyễn Thị Lộc |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
CLB Cửa Lò |
|
|
| Nguyễn Thị Hằng |
|
|||
| 5 |
Nguyễn Thị Lài |
CLB ĐH Vinh |
|
|
| Đậu Bình Hương |
|
|||
| 6 |
Lê Thị Thu Hà |
CLB Giao Tế |
|
|
| Hoàng Thị Nhiên |
|
|||
| 7 |
Nguyễn Thị Nhàn |
CIENCO4 |
|
|
| Đỗ Thị Hải Thanh |
|
|||
| 8 |
Thái Thị Nga |
CLB NH Bắc Á |
|
|
| Nguyễn T Thanh Tâm |
|
|||
|
Đôi nam Cicenco 4 |
1 |
Vũ Hoàng Long |
Công ty CP 208 |
|
| Đỗ Chí Dũng |
|
|||
| 2 |
Tô Văn Lương |
Công ty CP 208 |
|
|
| Phạm Vũ Hoài |
|
|||
| 3 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
|
| Nguyễn Văn Tú |
|
|||
| 4 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Công ty CP 419 |
|
|
| Nguyễn Minh Quân |
|
|||
| 5 |
Phùng Lâm Hải |
Công ty CP 419 |
|
|
| Phạm Anh Tuấn |
|
|||
| 6 |
Văn Trường Giang |
Chi nhánh Hà Nội |
|
|
| Đặng Việt Cường |
|
|||
| 7 |
Hoàng Xuân Trung |
Chi nhánh Hà Nội |
|
|
| Trần Văn Đăng |
|
|||
| 8 |
Phan Văn Thông |
Chi nhánh 412 |
|
|
| Hoàng Mạnh Dũng |
|
|||
| 9 |
Nguyễn Văn Huệ |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Đàm Xuân Toan |
|
|||
| 10 |
Ng. B. Trần Nguyên |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Văn Hồng Tuân |
|
|||
| 11 |
Trần Văn Khánh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Trương Hoài Vũ |
|
|||
| 12 |
Ng. Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Lê Anh Tuấn |
|
|||
| 13 |
Phạm Xuân Anh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Ng. Phương Vinh |
|
|||
| 14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
| Nguyễn Vũ Long |
|
|||
| 15 |
Nguyễn Văn Anh |
Công ty CP 475 |
|
|
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
|||
| 16 |
Trương Thế Bình |
Công ty CP 246 |
|
|
| Ng. Mạnh Tưởng |
|
