Lịch thi đấu Giải Quần vợt Thái Hòa mở rộng 2017
Tiến tới chuẩn bị cho giải Quần vợt Cúp NTV lần thứ V gắn với cuộc vận động Tiếp sức đến trường 2017, UBND Thị xã Thái Hòa đã tổ chức Giải quần vợt Thái Hòa mở rộng lần thứ Nhất 2017 .
Tham gia giải lần này có 74 VĐV được phân thành 3 nội dung: Đôi Nam lãnh đạo, Đôi Nam hạng A trình 5.25 và Đôi Nam hạng B trình 4.25. Giải sẽ diễn ra từ hôm nay 21/7 đến ngày 23/7/2017.
| TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
||
| 1 |
Vân + Sáu (Diễn Châu) |
- |
Việt + Lộc (Vinaconex) |
A |
Hạng B |
| 2 |
Định + Dương (206) |
- |
Quyền + Lâm (Thái Hòa) |
B |
Hạng B |
| 3 |
Linh + Khánh (Tân Kỳ) |
- |
Thước + Chiến (206) |
C |
Hạng B |
| 4 |
Huy + Hạnh (Thái Hòa) |
- |
Được + Thông (Quỳnh Lưu) |
C |
Hạng B |
| 5 |
Khánh + Anh (Quỳnh Lưu) |
- |
Tuấn + Ngọc (Thái Hòa) |
D |
Hạng B |
| 6 |
Hải + Trí (Diễn Châu) |
- |
Nam + Uy (Tân Kỳ) |
D |
Hạng B |
| 7 |
Hồng + Dũng (Thái Hòa) |
- |
Thành + Hà (Công An) |
D |
Hạng A |
| 8 |
Hùng + Vịnh (GĐ Gas) |
- |
Trung + Phong (Quỳnh Lưu) |
C |
Hạng A |
| 9 |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
- |
Thắng + Trường (Tr. Sơn) |
B |
Hạng A |
| 10 |
Bình + Tuấn (Công An) |
- |
Vương +Sơn (Quỳnh Lưu) |
A |
Hạng A |
| 11 |
Đạt + Anh (Thái Hòa) |
- |
Minh + Long (Tr. Sơn) |
A |
Hạng A |
| 12 |
Linh + Khánh (Tân Kỳ) |
- |
Được + Thông (Quỳnh Lưu) |
C |
Hạng B |
| 13 |
Thước + Chiến (206) |
- |
Huy + Hạnh (Thái Hòa) |
C |
Hạng B |
| 14 |
Khánh + Anh (Quỳnh Lưu) |
- |
Nam + Uy (Tân Kỳ) |
D |
Hạng B |
| 15 |
Tuấn + Ngọc (Thái Hòa) |
- |
Hải + Trí (Diễn Châu) |
D |
Hạng B |
| 16 |
Bình + Tuấn (Công An) |
- |
Minh + Long (Tr. Sơn) |
A |
Hạng A |
| 17 |
Vương + Sơn (Quỳnh Lưu) |
- |
Đạt + Anh (Thái Hòa) |
A |
Hạng A |
| 18 |
Thua trận 9 |
- |
Tuấn + Vinh (Công An) |
B |
Hạng A |
| 19 |
Thua trận 8 |
- |
Tuấn + Hà (Thái Hòa) |
C |
Hạng A |
| 20 |
Thua trận 7 |
- |
Khanh + Thanh (Tân Kỳ) |
D |
Hạng A |
| 21 |
Hồng + Tâm (Diễn Châu) |
- |
Kiên + Tuyền (Thái Hòa) |
A |
Hạng B |
| 22 |
Dương + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Chiến + Quang (Nghĩa Đàn) |
B |
Hạng B |
| 23 |
Vân + Sáu (Diễn Châu) |
- |
Kiên + Tuyền (Thái Hòa) |
A |
Hạng B |
| 24 |
Định + Dương (206) |
- |
Chiến + Quang (Nghĩa Đàn) |
B |
Hạng B |
| 25 |
Sánh + Phát (Diễn Châu) |
- |
Kiên + Sơn (Quỳnh Lưu) |
A |
LĐ |
| 26 |
Bình + Nghĩa (Nghĩa Đàn) |
- |
Điền + Ngọc (LĐQV) |
A |
LĐ |
| 27 |
Dũng + Thành (206) |
- |
Long + Thắng (Thái Hòa) |
B |
LĐ |
| 28 |
Vinh + An (Diễn Châu) |
- |
Hiền + Hà (Thái Hòa) |
B |
LĐ |
| 29 |
Bình + Tuấn (Công An) |
- |
Đạt + Anh (Thái Hòa) |
A |
Hạng A |
| 30 |
Minh + Long (Tr. Sơn) |
- |
Vương + Sơn (Quỳnh Lưu) |
A |
Hạng A |
| 31 |
Sánh + Phát (Diễn Châu) |
- |
Điền + Ngọc (LĐQV) |
A |
LĐ |
| 32 |
Kiên + Sơn (Quỳnh Lưu) |
- |
Bình + Nghĩa (Nghĩa Đàn) |
A |
LĐ |
| 33 |
Dũng + Thành (206) |
- |
Hiền + Hà (Thái Hòa) |
B |
LĐ |
| 34 |
Long + Thắng (Thái Hòa) |
- |
Vinh + An (Diễn Châu) |
B |
LĐ |
| 35 |
Thắng trận 9 |
- |
Tuấn + Vinh (Công An) |
B |
Hạng A |
| 36 |
Thắng trận 8 |
- |
Tuấn + Hà (Thái Hòa) |
C |
Hạng A |
| 37 |
Thắng trận 7 |
- |
Khanh + Thanh (Tân Kỳ) |
D |
Hạng A |
| 38 |
Việt + Lộc (Vinaconex) |
- |
Hồng + Tâm (Diễn Châu) |
A |
Hạng B |
| 39 |
Quyền + Lâm (Thái Hòa) |
- |
Dương + Hòa (Diễn Châu) |
B |
Hạng B |
| 40 |
Vân + Sáu (Diễn Châu) |
- |
Hồng + Tâm (Diễn Châu) |
A |
Hạng B |
| 41 |
Kiên + Tuyền (Thái Hòa) |
- |
Việt + Lộc (Vinaconex) |
A |
Hạng B |
| 42 |
Định + Dương (206) |
- |
Dương + Hòa (Diễn Châu) |
B |
Hạng B |
| 43 |
Chiến + Quang (Nghĩa Đàn) |
- |
Quyền + Lâm (Thái Hòa) |
B |
Hạng B |
| 44 |
Linh + Khánh (Tân Kỳ) |
- |
Huy + Hạnh (Thái Hòa) |
C |
Hạng B |
| 45 |
Được + Thông (Quỳnh Lưu) |
- |
Thước + Chiến (206) |
C |
Hạng B |
| 46 |
Sánh + Phát (Diễn Châu) |
- |
Bình + Nghĩa (Nghĩa Đàn) |
A |
LĐ |
| 47 |
Điền + Ngọc (LĐQV) |
- |
Kiên + Sơn (Quỳnh Lưu) |
A |
LĐ |
| 48 |
Dũng + Thành (206) |
- |
Vinh + An (Diễn Châu) |
B |
LĐ |
| 49 |
Hiền + Hà (Thái Hòa) |
- |
Long + Thắng (Thái Hòa) |
B |
LĐ |
| 50 |
Khánh + Anh (Quỳnh Lưu) |
- |
Hải + Trí (Diễn Châu) |
D |
Hạng B |
| 51 |
Nam + Uy (Tân Kỳ) |
- |
Tuấn + Ngọc (Thái Hòa) |
D |
Hạng B |
| 52 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
LĐ |
| 53 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
LĐ |
| 54 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
LĐ |
| 55 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
TK1 |
Hạng B |
| 56 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
TK2 |
Hạng B |
| 57 |
Nhất C |
- |
Nhì D |
TK3 |
Hạng B |
| 58 |
Nhất D |
- |
Nhì C |
TK4 |
Hạng B |
| 59 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
TK1 |
Hạng A |
| 60 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
TK2 |
Hạng A |
| 61 |
Nhất C |
- |
Nhì D |
TK3 |
Hạng A |
| 62 |
Nhất D |
- |
Nhì C |
TK4 |
Hạng A |
| 63 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK3 |
BK1 |
Hạng B |
| 64 |
Thắng TK2 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
Hạng B |
| 65 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK3 |
BK1 |
Hạng A |
| 66 |
Thắng TK2 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
Hạng A |
| 67 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Hạng B |
| 68 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Hạng A |
NTV
